tham quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tham quan+ verb
- to go for a sightseeing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham quan"
- Những từ có chứa "tham quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sightseeing interest reference staff visit staves excursionist co-referent expeditionist officer more...
Lượt xem: 363